Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
multiplier factor


noun
the number by which a multiplicand is multiplied
Syn:
multiplier
Derivationally related forms:
multiply (for: multiplier)
Hypernyms:
number
Hyponyms:
scale factor


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.